CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn các ngành Đại Học Quốc Gia Hà Nội mới nhất 2020

Năm 2020 Đại học Quốc gia Hà Nội dự kiến tuyển sinh 10 nghìn sinh viên hệ đại học chính quy và mở 17 ngành học mới. Dưới đây là bảng điểm chuẩn của Trường Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2017- 2018- 2019. Thảm khảo điểm chuẩn để bạn có sự lựa chọn cho ngành học của các trường Quốc gia.

1. Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2018-2019:

 

STT TÊN NGÀNH NĂM 2017 NĂM 2018 NĂM 2019
MÃ NGÀNH TỔ HỢP MÔN ĐIỂM CHUẨN MÃ NGÀNH TỔ HỢP MÔN ĐIỂM CHUẨN MÃ NGÀNH TỔ HỢP MÔN ĐIỂM CHUẨN GHI CHÚ
1 Kinh tế 7310101 A00; A01; C04; D01 25 QHE44 A01, D01, D09, D10 22.35 QHE44 A01, D01, D09, D10 27.08 Thang điểm 40, điểm NN đạt từ 4/10 và nhân hệ số 2, điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 9
2 Kinh tế phát triển 7310105 A00; A01; C04; D01 24 QHE01 A00, A01, D01, C04 21.7 QHE01 A00, A01, D01, C04 23.5 Thang điểm 30
3 Kinh tế quốc tế 7310106 A01; D01; D09; D10 26 QHE43 A01; D01; D09; D10 27.05 QHE43 A01; D01; D09; D10 31.06 Thang điểm 40, điểm NN đạt từ 4/10 và nhân hệ số 2, điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 8
4 Quản trị kinh doanh 7340101 A01; D01; D09; D10 25.5 QHE40 A01; D01; D09; D10 26.55 QHE40 A01; D01; D09; D10 29.6 Thang điểm 40, điểm NN đạt từ 4/10 và nhân hệ số 2, điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 5
5 Quản trị kinh doanh (liên kết quốc tế do Đại học Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) 7340101QT A01; D01; D07; D08 QHE80 A01; D01; D07; D08 22.85 QHE80 A01; D01; D07; D08 23.45 Thang điểm 30, điểm NN đạt từ 6/10 và nhân hệ số 2, điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 10
6 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A01; D01; D09; D10 24.75 QHE41 A01; D01; D09; D10 25.58 QHE41 A01; D01; D09; D10 28.08 Thang điểm 40, điểm NN đạt từ 4/10 và nhân hệ số 2, điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 6
7 Kế toán 7340301 A01; D01; D09; D10 25.5 QHE42 A01; D01; D09; D10 25.45 QHE42 A01; D01; D09; D10 28.07 Thang điểm 40, điểm NN đạt từ 4/10 và nhân hệ số 2, điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 7

2. Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2019:

 

STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP MÔN NĂM 2017 NĂM 2019 GHI CHÚ
1 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01; D78; D90 34.5 34.45 Ngoại ngữ nhân đôi
2 Sư phạm Tiếng Nga 7140232 D01; D02; D78; D90 27.5 Ngoại ngữ nhân đôi
3 Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 D01; D03; D78; D90 30.5 Ngoại ngữ nhân đôi
4 Ngôn ngữ Pháp** CTĐT CLC TT23 7220203CLC D01, D03, D78, D90 26.02 Ngoại ngữ nhân đôi
5 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01; D04; D78; D90 33 34.7 Ngoại ngữ nhân đôi
6 Sư phạm Tiếng Đức 7140235 D01; D05; D78; D90
7 Sư phạm Tiếng Nhật 7140236 D01; D06; D78; D90 34 34.52 Ngoại ngữ nhân đôi
8 Sư phạm Tiếng Hàn Quốc 7140237 D01; D78; D90 33.75 34.8 Ngoại ngữ nhân đôi
9 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01; D78; D90 35.25 35.5 Ngoại ngữ nhân đôi
10 Ngôn ngữ Anh** CTĐT CLC TT23 7220201CLC D01, D78, D90 31.32 Ngoại ngữ nhân đôi
11 Ngôn ngữ Nga 7220202 D01; D02; D78; D90 30.5 28.57 Ngoại ngữ nhân đôi
12 Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01; D03; D78; D90 32.25 32.48 Ngoại ngữ nhân đôi
13 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01; D04; D78; D90 34.5 Ngoại ngữ nhân đôi
14 Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 7220204CLC D01; D04; D78; D90 32.03 Ngoại ngữ nhân đôi
15 Ngôn ngữ Đức 7220205 D01; D05; D78; D90 32.5 32.3 Ngoại ngữ nhân đôi
16 Ngôn ngữ Đức**CTĐT CLC TT23 7220205CLC D01, D05, D78, D90 27.78 Ngoại ngữ nhân đôi
17 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01; D06; D78; D90 35.5 Ngoại ngữ nhân đôi
18 Ngôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23 7220209CLC D01; D06; D78; D90 31.95 Ngoại ngữ nhân đôi
19 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01; D78; D90 35.5 Ngoại ngữ nhân đôi
20 Ngôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23 7220210CLC D01; D78; D90 32.77 Ngoại ngữ nhân đôi
21 Ngôn ngữ Ảrập 7220211 D01; D78; D90 30 28.63 Ngoại ngữ nhân đôi

 

3. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ– Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2018-2019:

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 25.85 23.75 26
2 CN2 Máy tính và Robot A00; A01; D07 24.45 21
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01; D07 21 18.75 19
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01; D07 23.15 20.5 23.5
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 20.25 18 23.5
6 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00; A01; D07 22.25 19
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00, A01 20
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 24.65
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**(CLC theo TT23) A00, A01 23.1
10 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 22 23.5
11 CN8 Công nghệ thông tin**(CLC theo TT23) A00, A01 25
12 CN8 Khoa học máy tính A00; A01; D07 22 26
13 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viến thông**(CLC theo TT23) A00, A01 23.1
14 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D07 20 26

 4. Điểm chuẩn Khoa Luật– Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018-2019:

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Năm 2018 Năm 2019 Ghi chú
1 7380101 Luật A00 24.5 21
2 7380101 Luật C00 18.5 25.5
3 7380101 Luật D01 18.5 21.55
4 7380101 Luật D03 18 18.45
5 7380101 Luật D78 19 22.17
6 7380101 Luật D82 19 18.9
7 7380101CLC Luật chất lượng cao (Thu học phí theo điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT) A01; D01; D07; D78 18.25 21.2
8 7380109 Luật Thương mại quốc tế A00; A01; D78; D82 21.95
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D78; D82 20.75 21.97

 

5. Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế– Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2018-2019:

 

STT Mã ngành Tên ngành Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017

 

Ghi chú
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Tổ hợp môn Điểm chuẩn Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 – D06; D96 – DD1 20.5 A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 18.5 7340120 A00; A01; D01; D02 18.5 Thang điểm 30
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 – D06; D96 – DD1 18.75 A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 16.75 7340303 A00; A01; D01; D02 17 Thang điểm 30
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 – D06; D96 – DD1 17 A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 16 7340405 A00; A01; D01; D02 17.25 Thang điểm 30
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 – D06; D90 – D95 17 A00; A01; D01; D03; D06; D90; D91; D94 15 7480111 A00; A01; D01; D02 Thang điểm 30
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh 17 Thang điểm 30

 

 

6. Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục– Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2018-2019:

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Ghi chú
1 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm các ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) A00, A16, B00, D90 19.5 18 Sư phạm Toán học : 30.5; Sư phạm vật lý: 23; Sư phạm hóa học : 26.5; sư phạm sinh học : 23
2 GD2 Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử ( Gồm các ngành: Sư phạm ngữ Văn; Sư phạm Lịch sử) C00, C15, D01, D78 22 20.25 Sư phạm ngữ Văn: 32.25; sư phạm Lịch sử: 29.75
3 GD3 Khoa học giáo dục (Gồm các ngành: Quản trị trường học; Quản trị công nghệ giáo dục; Quản trị Chất lượng giáo dục; Tham vấn học đường; Khoa học giáo dục) A00, A16, C15, D01 16 16

 

7. Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên– Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2018-2019:

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Ghi chú
Mã ngành Điểm chuẩn
1 QHT01 Toán học A00, A01, D07, D08 20 18.1 7460101 18.75
2 QHT02 Toán tin A00, A01, D07, D08 22 19.25 7460117 18.75
3 QHT90 Máy tính và khoa học thông tin* A00, A01, D07, D08 23.5 20.15 7480110QTD 21.75
4 QHT40 Máy tính và khoa học thông tin** A00, A01, D07, D08 20.75 18.45 7480110CLC
5 QHT03 Vật lý học A00, A01, B00, C01 18 17.25 7440102 17.5
6 QHT04 Khoa học vật liệu A00, A01, B00, C01 16.25 16 7440122 17.25
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00,A01, B00, C01 16.25 16.05 7510407 17.5
8 QHT06 Hoá học A00, B00, D07 20.5 19.7 7440112 19.75
9 QHT41 Hoá học** A00, B00, D07 16 17 7440112TT
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 21.75 20.2 7510401 21
11 QHT42 Công nghệ kỹ thuật hoá học** A00, B00, D07 16 17.05 7510401CLC 17.25
12 QHT43 Hoá dược** A00, B00, D07 20.25 20.35 7720203CLC 24
13 QHT08 Sinh học A00, A02, B00, D08 20 18.7 7440217 18
14 QHT09 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D08 22.75 20.55 7440230QTD 23.5
15 QHT44 Công nghệ sinh học** A00, A02, B00, D08 18.75 19.1 7850103 21.75
16 QHT10 Địa lý tự nhiên A00, A01, B00, D10 16 15 7420101 17
17 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian* A00, A01, B00, D10 16 15.2 7420201
18 QHT12 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D10 16 16.35 7420201CLC 17.5
19 QHT13 Khoa học môi trường A00, A01, B00, D07 17 16 7440301 17.5
20 QHT45 Khoa học môi trường** A00, A01, B00, D07 16 15.05 7440301TT
21 QHT14 Khoa học đất A00, A01, B00, D07 17
22 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 17 16.45 7510406 17.5
23 QHT46 Công nghệ kỹ thuật môi trường** A00, A01, B00, D07 16
24 QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D07 16 15.05
25 QHT17 Hải dương học A00, A01, B00, D07 16 15.05
26 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước* A00, A01, B00, D07 16
27 QHT18 Địa chất học A00, A01, B00, D07 16 15.2
28 QHT19 Kỹ thuật địa chất A00, A01, B00, D07 16 15.2
29 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 16 15.2
30 QHTN01 Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu A00; A01; B00; D07
31 QHTN02 Tài nguyên trái đất A00; A01; A16; D07

 

8. Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn– Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2018-2019:

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A00 17.75 21.75 26.5
2 QHX01 Báo chí C00 25 26 26.5
3 QHX01 Báo chí D01 19.75 22.5 26.5
4 QHX01 Báo chí D02 19.5 26.5
5 QHX01 Báo chí D03 17.5 19.5 26.5
6 QHX01 Báo chí D04 18 20.25 26.5
7 QHX01 Báo chí D05 18.5 26.5
8 QHX01 Báo chí D06 17 26.5
9 QHX01 Báo chí D78 19 23 26.5
10 QHX01 Báo chí D79 18 26.5
11 QHX01 Báo chí D80 18 26.5
12 QHX01 Báo chí D81 18 26.5
13 QHX01 Báo chí D82 18 20 26.5
14 QHX01 Báo chí D83 18 20 26.5
15 QHX02 Chính trị hoc A00 16.5 19 23.75
16 QHX02 Chính trị hoc C00 22 23 23.75
17 QHX02 Chính trị hoc D0I 16.25 19.5 23.75
18 QHX02 Chính trị hoc D02 18 23.75
19 QHX02 Chính trị hoc D03 18 18 23.75
20 QHX02 Chính trị hoc D04 18 17.5 23.75
21 QHX02 Chính trị hoc D05 18 23.75
22 QHX02 Chính trị hoc D06 18 23.75
23 QHX02 Chính trị hoc D78 18 19.5 23.75
24 QHX02 Chính trị hoc D79 18 23.75
25 QHX02 Chính trị hoc D80 18 23.75
26 QHX02 Chính trị hoc D81 18 23.75
27 QHX02 Chính trị hoc D82 18 18 23.75
28 QHX02 Chính trị hoc D83 18 18 23.75
29 QHX03 Công tác xã hội A00 16 18 25.5
30 QHX03 Công tác xã hội C00 23.25 24.75 25.5
31 QHX03 Công tác xã hội D0I 19 20.75 25.5
32 QHX03 Công tác xã hội D02 18 25.5
33 QHX03 Công tác xã hội D03 18 21 25.5
34 QHX03 Công tác xã hội D04 18 18 25.5
35 QHX03 Công tác xã hội D05 18 25.5
36 QHX03 Công tác xã hội D06 18 25.5
37 QHX03 Công tác xã hội D78 17 20.75 25.5
38 QHX03 Công tác xã hội D79 18 25.5
39 QHX03 Công tác xã hội D80 18 25.5
40 QHX03 Công tác xã hội D81 18 25.5
41 QHX03 Công tác xã hội D82 18 18 25.5
42 QHX03 Công tác xã hội D83 18 18 25.5
43 QHX04 Đông Nam Á học A00 16 20.5
44 QHX04 Đông Nam Á học C00 25 27
45 QHX04 Đông Nam Á học D01 19.25 22
46 QHX04 Đông Nam Á học D02 18
47 QHX04 Đông Nam Á học D03 18 20
48 QHX04 Đông Nam Á học D04 18 20.5
49 QHX04 Đông Nam Á học D05 18
50 QHX04 Đông Nam Á học D06 18
51 QHX04 Đông Nam Á học D78 19.75 23
52 QHX04 Đông Nam Á học D79 18
53 QHX04 Đông Nam Á học D80 18
54 QHX04 Đông Nam Á học D81 18
55 QHX04 Đông Nam Á học D82 17.75 18
56 QHX04 Đông Nam Á học D83 18 18
57 QHX05 Đông phương học C00 27.25 28.5 28.5
58 QHX05 Đông phương học D01 22.25 24.75 28.5
59 QHX05 Đông phương học D02 18 28.5
60 QHX05 Đông phương học D03 18 20 28.5
61 QHX05 Đông phương học D04 18 22 28.5
62 QHX05 Đông phương hoc D05 18 28.5
63 QHX05 Đông phương học D06 17 28.5
64 QHX05 Đông phương học D78 22.25 24.75 28.5
65 QHX05 Đông phương học D79 18 28.5
66 QHX05 Đông phương học D80 18 28.5
67 QHX05 Đông phương học D81 18 28.5
68 QHX05 Đông phương học D82 18 20 28.5
69 QHX05 Đông phương học D83 18 19.25 28.5
70 QHX06 Hán Nôm C00 22 23.75 23.75
71 QHX06 Hán Nôm D01 18 21.5 23.75
72 QHX06 Hán Nôm D02 18 23.75
73 QHX06 Hán Nôm D03 18 18 23.75
74 QHX06 Hán Nôm D04 18 20 23.75
75 QHX06 Hán Nôm D05 18 23.75
76 QHX06 Hán Nôm D06 18 23.75
77 QHX06 Hán Nôm D78 17 21 23.75
78 QHX06 Hán Nôm D79 18 23.75
79 QHX06 Hán Nôm D80 18 23.75
80 QHX06 Hán Nôm D81 18 23.75
81 QHX06 Hán Nôm D82 18 18 23.75
82 QHX06 Hán Nôm D83 18 18.5 23.75
83 QHX07 Khoa học quản lý A00 16 21 25
84 QHX07 Khoa học quản lý C00 23.5 25.75 25
85 QHX07 Khoa học quản lý D0I 19.25 21.5 25
86 QHX07 Khoa học quản lý D02 18 25
87 QHX07 Khoa học quản lý D03 18 18.5 25
88 QHX07 Khoa học quản lý D04 18 20 25
89 QHX07 Khoa học quản lý D05 18 25
90 QHX07 Khoa học quản lý D06 17 25
91 QHX07 Khoa học quản lý D78 17 21.75 25
92 QHX07 Khoa học quản lý D79 18 25
93 QHX07 Khoa học quản lý D80 18 25
94 QHX07 Khoa học quản lý D81 18 25
95 QHX07 Khoa học quản lý D82 18 18 25
96 QHX07 Khoa học quản lý D83 18 18 25
97 QHX08 Lich sử C00 21 22.5 23.75
98 QHX08 Lich sử D01 16.5 19 23.75
99 QHX08 Lich sử D02 18 23.75
100 QHX08 Lich sử D03 18 23.75
101 QHX08 Lich sử D04 18 18 23.75
102 QHX08 Lich sử D05 18 18 23.75
103 QHX08 Lich sử D06 18 23.75
104 QHX08 Lich sử D78 18 19 23.75
105 QHX08 Lich sử D79 18 23.75
106 QHX08 Lich sử D80 18 23.75
107 QHX08 Lich sử D81 18 23.75
108 QHX08 Lich sử D82 18 18 23.75
109 QHX08 Lich sử D83 18 18 23.75
110 QHX09 Lưu trữ học A00 17 17 22.75
111 QHX09 Lưu trữ học C00 21 22 22.75
112 QHX09 Lưu trữ học D01 16.5 19.5 22.75
113 QHX09 Lưu trữ học D02 18 22.75
114 QHX09 Lưu trữ học D03 18 18 22.75
115 QHX09 Lưu trữ học D04 18 18 22.75
116 QHX09 Lưu trữ học D05 18 22.75
117 QHX09 Lưu trữ học D06 18 22.75
118 QHX09 Lưu trữ học D78 17 19.5 22.75
119 QHX09 Lưu trữ học D79 18 22.75
120 QHX09 Lưu trữ học D80 18 22.75
121 QHX09 Lưu trữ học D81 18 22.75
122 QHX09 Lưu trữ học D82 18 18 22.75
123 QHX09 Lưu trữ học D83 18 18 22.75
124 QHX10 Ngôn ngữ học C00 22 23.75 24.5
125 QHX10 Ngôn ngữ học D01 20.25 21.5 24.5
126 QHX10 Ngôn ngữ học D02 18 24.5
127 QHX10 Ngôn ngữ học D03 18 22 24.5
128 QHX10 Ngôn ngữ học D04 18 19 24.5
129 QHX10 Ngôn ngữ học D05 17.5 24.5
130 QHX10 Ngôn ngữ học D06 19.25 24.5
131 QHX10 Ngôn ngữ học D78 18.5 21.5 24.5
132 QHX10 Ngôn ngữ học D79 18 24.5
133 QHX10 Ngôn ngữ học D80 18 24.5
134 QHX10 Ngôn ngữ học D81 18 24.5
135 QHX10 Ngôn ngữ học D82 18 18 24.5
136 QHX10 Ngôn ngữ học D83 18 18.75 24.5
137 QHX11 Nhân học A00 16 17 20.75
138 QHX11 Nhân học C00 20.75 21.25 20.75
139 QHX11 Nhân học D01 19 18 20.75
140 QHX11 Nhân học D02 18 20.75
141 QHX11 Nhân học D03 18 18 20.75
142 QHX11 Nhân học D04 18 18 20.75
143 QHX11 Nhân học D05 18 20.75
144 QHX11 Nhân học D06 18 20.75
145 QHX11 Nhân học D78 16.5 19 20.75
146 QHX11 Nhân học D79 18 20.75
147 QHX11 Nhân học D80 18 20.75
148 QHX11 Nhân học D81 18 20.75
149 QHX11 Nhân học D82 18 18 20.75
150 QHX11 Nhân học D83 18 18.25 20.75
151 QHX13 Quan hệ công chúng C00 25.5 26.75 26.5
152 QHX13 Quan hệ công chúng D01 21.25 23.75 26.5
153 QHX13 Quan hệ công chúng D02 18 26.5
154 QHX13 Quan hệ công chúng D03 17.75 21.25 26.5
155 QHX13 Quan hệ công chúng D04 18 21.25 26.5
156 QHX13 Ọuan hẻ công chúng D05 18 26.5
157 QHX13 Quan hệ công chúng D06 18 26.5
158 QHX13 Quan hệ công chúng D78 21 24 26.5
159 QHX13 Quan hệ công chúng D79 18 26.5
160 QHX13 Quan hệ công chúng D80 18 26.5
161 QHX13 Quan hệ công chúng D81 18 26.5
162 QHX13 Quan hệ công chúng D82 18 20 26.5
163 QHX13 Quan hệ công chúng D83 18 19.75 26.5
164 QHX14 Quản lý thông tin A00 16.5 21
165 QHX14 Quản lý thông tin C00 21 23.75
166 QHX14 Quản lý thông tin D01 17 21.5
167 QHX14 Quản lý thông tin D02 18
168 QHX14 Quản lý thông tin D03 18 18.5
169 QHX14 Quản lý thông tin D04 18 18
170 QHX14 Quản lý thông tin D05 18
171 QHX14 Quản lý thông tin D06 18
172 QHX14 Quản lý thông tin D78 16.5 21
173 QHX14 Quản lý thông tin D79 18
174 QHX14 Quản lý thông tin D80 18
175 QHX14 Quản lý thông tin D81 18
176 QHX14 Quản lý thông tin D82 18 18
177 QHX14 Quản lý thông tin D83 18 18
178 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26.5 27.75
179 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 21.75 23.75 27.75
180 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D02 18 27.75
181 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D03 17.75 19.5 27.75
182 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D04 17 21.5 27.75
183 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D05 18 27.75
184 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D06 18 27.75
185 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 22 24.25 27.75
186 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D79 18 27.75
187 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D80 18 27.75
188 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D81 18 27.75
189 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D82 18 19.25 27.75
190 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D83 17 20 27.75
191 QHX16 Quản trị khách sạn C00 26.25 27
192 QHX16 Quản trị khách sạn D01 21.5 23.5 27
193 QHX16 Quản trị khách sạn D02 18 27
194 QHX16 Quản trị khách sạn D03 18.75 23 27
195 QHX16 Quản trị khách sạn D04 18 21.75 27
196 QHX16 Quản trị khách sạn D05 17 27
197 QHX16 Quản trị khách sạn D06 17 27
198 QHX16 Quản trị khách sạn D78 20.75 23.75 27
199 QHX16 Ọuản tri khách san D79 18 27
200 QHX16 Quản trị khách sạn D80 18 27
201 QHX16 Quản trị khách sạn D81 18 27
202 QHX16 Quản trị khách sạn D82 18 19.5 27
203 QHX16 Quản trị khách sạn D83 18 20 27
204 QHX17 Quản trị văn phòng A00 18.25 21.75 26.25
205 QHX17 Quản trị văn phòng C00 25 25.5 26.25
206 QHX17 Quản trị văn phòng D01 18.75 22 26.25
207 QHX17 Quản tri văn phòng D02 18 26.25
208 QHX17 Quản trị văn phòng D03 18 21 26.25
209 QHX17 Quản trị văn phòng D04 18 20 26.25
210 QHX17 Quản trị văn phòng D05 18 26.25
211 QHX17 Quản trị văn phòng D06 18 26.25
212 QHX17 Quản trị văn phòng D78 18.5 22.25 26.25
213 QHX17 Quản trị văn phòng D79 18 26.25
214 QHX17 Quản trị văn phòng D80 18 26.25
215 QHX17 Quản tri văn phòng D81 18 26.25
216 QHX17 Quản trị văn phòng D82 18 18 26.25
217 QHX17 Quản trị văn phòng D83 18 18 26.25
218 QHX18 Quốc tế học A00 16.5 21 26
219 QHX18 Quốc tế học coo 25 26.5 26
220 QHX18 Quốc tế học D01 19.25 22.75 26
221 QHX18 Quốc tế học D02 17 26
222 QHX18 Quốc tế học D03 18 18.75 26
223 QHX18 Quốc tế học D04 18 19 26
224 QHX18 Quốc tế học D05 18 26
225 QHX18 Quốc tế học D06 18 26
226 QHX18 Quốc tế học D78 17 23 26
227 QHX18 Quốc tế học D79 18 26
228 QHX18 Quốc tế học D80 18 26
229 QHX18 Quốc tế học D81 18 26
230 QHX18 Quốc tế học D82 18 18 26
231 QHX18 Quốc tế học D83 18 18 26
232 QHX19 Tâm lý học A00 19.5 22.5 26.25
233 QHX19 Tâm lý học C00 24.25 25.5 26.25
234 QHX19 Tâm lý học D01 21.5 22.75 26.25
235 QHX19 Tâm lý học D02 21 26.25
236 QHX19 Tâm lý học D03 21 21 26.25
237 QHX19 Tâm lý học D04 19 19.5 26.25
238 QHX19 Tâm lý học D05 18 26.25
239 QHX19 Tâm lý học D06 18.75 26.25
240 QHX19 Tâm lý học D78 20.25 23 26.25
241 QHX19 Tâm lý học D79 18 26.25
242 QHX19 Tâm lý học D80 18 26.25
243 QHX19 Tâm lý học D81 18 26.25
244 QHX19 Tâm lý học D82 21 23 26.25
245 QHX19 Tâm lý học D83 18 18 26.25
246 QHX20 Thông tin – thư viện A00 16 17.5
247 QHX20 Thông tin – thư viện C00 19.75 20.75
248 QHX20 Thông tin – thư viện D01 17 17.75
249 QHX20 Thông tin – thư viện D02 18
250 QHX20 Thông tin – thư viện D03 18 18
251 QHX20 Thông tin – thư viện D04 18 18
252 QHX20 Thông tin – thư viện D05 18
253 QHX20 Thông tin – thư viện D06 18
254 QHX20 Thông tin – thư viện D78 17 17.5
255 QHX20 Thông tin – thư viện D79 18
256 QHX20 Thông tin – thư viện D80 18
257 QHX20 Thông tin – thư viện D81 18
258 QHX20 Thông tin – thư viện D82 18 18
259 QHX20 Thông tin – thư viện D83 18 18
260 QHX21 Tôn giáo học A00 16.5 17 20.25
261 QHX21 Tôn giáo học C00 17.75 18.75 20.25
262 QHX21 Tôn giáo học D01 16.5 17 20.25
263 QHX21 Tôn giáo học D02 18 20.25
264 QHX21 Tôn giáo học D03 17.5 17 20.25
265 QHX21 Tôn giáo học D04 18 17 20.25
266 QHX21 Tôn giáo hoc D05 18 20.25
267 QHX21 Tôn giáo học D06 18 20.25
268 QHX21 Tôn giáo học D78 16.5 17 20.25
269 QHX21 Tôn giáo học D79 18 20.25
270 QHX21 Tôn giáo học D80 18 20.25
271 QHX21 Tôn giáo học D81 18 20.25
272 QHX21 Tôn giáo học D82 18 17 20.25
273 QHX21 Tôn giáo học D83 18 17 20.25
274 QHX22 Triết học A00 16 17.75 21.25
275 QHX22 Triết học C00 18.5 19.5 21.25
276 QHX22 Triết học D01 16.5 17.5 21.25
277 QHX22 Triết học D02 18 21.25
278 QHX22 Triết học D03 18 18 21.25
279 QHX22 Triết học D04 18 18 21.25
280 QHX22 Triết học D05 17 21.25
281 QHX22 Triết học D06 18 21.25
282 QHX22 Triết học D78 18 17.5 21.25
283 QHX22 Triết học D79 18 21.25
284 QHX22 Triết học D80 18 21.25
285 QHX22 Triết học D81 18 21.25
286 QHX22 Triết học D82 18 18 21.25
287 QHX22 Triết học D83 18 18 21.25
288 QHX23 Văn học C00 21.5 22.5 23.75
289 QHX23 Văn học D01 19 20 23.75
290 QHX23 Văn học D02 18 23.75
291 QHX23 Văn học D03 18 18 23.75
292 QHX23 Văn học D04 18 18 23.75
293 QHX23 Văn học D05 18 23.75
294 QHX23 Văn học D06 18 23.75
295 QHX23 Văn học D78 17.25 20 23.75
296 QHX23 Văn học D79 18 23.75
297 QHX23 Văn học D80 18 23.75
298 QHX23 Văn học D81 17.5 23.75
299 QHX23 Văn học D82 18 18 23.75
300 QHX23 Văn học D83 18 18 23.75
301 QHX24 Việt Nam học C00 23.5 25 25.25
302 QHX24 Việt Nam học D01 16.5 21 25.25
303 QHX24 Việt Nam học D02 18 25.25
304 QHX24 Việt Nam học D03 18 18 25.25
305 QHX24 Việt Nam học D04 18 18 25.25
306 QHX24 Việt Nam học D05 18 25.25
307 QHX24 Việt Nam học D06 18 25.25
308 QHX24 Việt Nam học D78 17 21 25.25
309 QHX24 Việt Nam học D79 18 25.25
310 QHX24 Việt Nam học D80 18 25.25
311 QHX24 Việt Nam học D81 18 25.25
312 QHX24 Việt Nam học D82 18 18 25.25
313 QHX24 Việt Nam học D83 18 18 25.25
314 QHX25 Xã hội học A00 16 18 24.25
315 QHX25 Xã hội học C00 21.75 23.5 24.25
316 QHX25 Xã hội học D01 17.75 21 24.25
317 QHX25 Xã hội học D02 18 24.25
318 QHX25 Xã hội học D03 18 20 24.25
319 QHX25 Xã hội học D04 18 18 24.25
320 QHX25 Xã hội học D05 18 24.25
321 QHX25 Xã hội học D06 18 24.25
322 QHX25 Xã hội học D78 17.25 19.75 24.25
323 QHX25 Xã hội học D79 18 24.25
324 QHX25 Xã hội học D80 18 24.25
325 QHX25 Xã hội học D81 18 24.25
326 QHX25 Xã hội học D82 18 18 24.25
327 QHX25 Xã hội học D83 18 18 24.25
328 QHX12 Nhật Bản học D01 24
329 QHX12 Nhật Bản học D04 20
330 QHX12 Nhật Bản học D06 22.5
331 QHX12 Nhật Bản học D78 24.5
332 QHX12 Nhật Bản học D81 21.75
333 QHX12 Nhật Bản học D83 19
334 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) A00 18
335 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) C00 21.25
336 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D01 19.75
337 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D03 18
338 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D04 19
339 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D78 19.75
340 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
341 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D83 18
342 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) A00 19
343 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) C00 19
344 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D01 16
345 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D03 19
346 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D04 18
347 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.5
348 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
349 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D83 18
350 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) A00 17
351 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) C00 18
352 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D01 16.75
353 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D03 18
354 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D04 18
355 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.75
356 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
357 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D83 18

 9. Điểm chuẩn Khoa Y Dược– Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017-2018-2019:

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.25 22.75 25.6
2 7720201 Dược học A00 27.25 22.5 24.2
3 7720501CLC Răng – Hàm – Mặt (CTĐT CLC theo đặc thù đơn vị) B00 25.25 21.5 23.6 Tiếng Anh là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm
4 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00 22.2
5 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh Y học B00 21

xem điểm chuẩn các trường khác tại đây >>>click vào đây

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x