Giới hạn đề thi THPT quốc gia 2020
20 Tháng Bảy, 2020Giới hạn đề thi THPT quốc gia 2020: Hi Chào mọi người! Một ngày chủ nhật ngắn ở nhà...
Điểm chuẩn các ngành Đại học kinh tế quốc dân luôn là đề tài hot đối với các bạn học sinh , sinh viên . Năm 2020 , Đại học kinh tế quốc dân điểm chuẩn các ngành năm 2020 dự kiến sẽ không cao hơn quá nhiều so với năm 2018 , 2019 . Điểm sàn dự kiến đảm bảo chất lượng sẽ là 19 điểm . Các bạn có thể tham khảo bảng điểm trên để ra mục tiêu đỗ vào ngành bạn yêu thích .
Dưới đây là danh sách điểm chuẩn các ngành trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân trong 3 năm gần nhất 2017, 2018, 2019 để các bạn tham khảo và định hướng cho bản thân mình.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | ||
2017 | 2018 | 2019 | ||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 34.42 | 30.75 | 33.65 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | 22.75 | 24.75 |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; B00; D01 | 25.75 | 22.85 | 24.85 |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | — | 22.3 | 24.45 |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | 24.35 | 26.15 |
6 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | 21.65 | 23.75 |
7 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | 21.45 | 24.15 |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C03; C04; D01 | — | 24 | 25.5 |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | 23 | 25.25 |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | 23.6 | 25.6 |
11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | 21.5 | 23.85 |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | 24.25 | 26.15 |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26 | 23.15 | 25.1 |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | — | 23.25 | 25.6 |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26 | 22.85 | 25 |
16 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24 | 21.35 | 23.35 |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | 23.6 | 25.35 |
18 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | — | 21.25 | 23.6 |
19 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | — | 20.75 | 23.35 |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | — | 22.85 | 24.9 |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | 22 | 24.3 |
22 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; B00; D01 | — | 22 | 24.4 |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | — | 22.35 | 24.5 |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | — | 21.5 | 23.7 |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 21.75 | 24.1 |
26 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | — | 23.85 | 26 |
27 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | — | 20.75 | 22.6 |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | 22.75 | 24.85 |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26 | 23.15 | 25.4 |
30 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | — | 20.5 | 22.65 |
31 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 24.25 | 20.75 | 22.3 |
32 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | — | 20.5 | 22.5 |
33 | EBBA | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | 22.1 | 24.25 |
34 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | — | 28 | 31 |
35 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | — | 21.5 | 23.5 |
36 | EPMP | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | 21 | 21.5 |
37 | POHE | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE – tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | 31 | 28.75 | 31.75 |
38 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | ||
39 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | A00; A01; D01; D07 | 23 | ||
40 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 24.65 | ||
41 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | ||
42 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | ||
43 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01; D01; D07; D10 | 23.15 | ||
44 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01; D01; D07; D10 | 22.75 | ||
45 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00; A01; D07; B00 | 22.75 | ||
46 | EP10 | Đầu tư tài chính (BFI – tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D10 | 31.75 | ||
47 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME – tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D09; D10 | 33.35 |