Điểm chuẩn các ngành Học Viện Kĩ thuật Quân Sự mới nhất 2020
9 Tháng năm, 2020Điểm chuẩn các ngành Học Viện Kĩ thuật Quân Sự chắc hẳn được rất nhiều các sĩ tử quan tâm....
Tổng hợp điểm chuẩn các năm 2017, 2018, 2019 trường Đại Học Đồng Tháp luôn là các đề tài hót với các bạn học sinh, sinh viên. Năm 2020 Đại Học Đồng Tháp luôn điểm chuẩn các ngành dự kiến là sẽ không cao hơn các năm 2017, 2018, 2019. Sau đây là bảng danh sách cách ngành và các năm gần đây để các bạn tham khảo để chọn lựa ngành để định hướng tương lai cho mình
Dưới đây là danh sách điểm chuẩn các ngành trường Đại Học Đồng Tháp trong 3 năm gần nhất 2017, 2018, 2019 để các bạn tham khảo và định hướng cho bản thân mình.
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Điểm trúng tuyển | ||
2017 | 2018 | 2019 | ||||
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 18 | 19 | … |
2 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M05, MO7, M11 | — | 19 | 21 |
3 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C01; C03; C04; D01 | 19 | 18 | 19.5 |
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00; C19; D01; D14 | 15.5 | 17 | 18 |
5 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T05, T06, T07 | — | 18.69 | 22 |
6 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00 | 15.5 | 18.69 | … |
7 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A02, A04 | — | 17.45 | 18.5 |
8 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00; A01 | 15.5 | 17.45 | 18.5 |
9 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A02, A04 | — | 19.1 | 19 |
10 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00; A01 | 17 | 19.1 | 19 |
11 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A02, A04 | — | 19.65 | 18 |
12 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00; A01 | 22.5 | 19.65 | 18 |
13 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | A06 | — | 17.1 | … |
14 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | A00; B00; D07 | 15.5 | 17.1 | 18 |
15 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B02 | — | 17 | … |
16 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A02; B00; D08 | 22.75 | 17 | 20.35 |
17 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00; C19; D14; D15 | 18.5 | 17 | 19 |
18 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | D09 | — | 17 | … |
19 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00; C19; D14 | 15.5 | 17 | 18 |
20 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | A07 | — | 17.1 | … |
21 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00; C04; D10 | 17 | 17.1 | 18.5 |
22 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 15.5 | 16.5 | 22 |
23 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N01 | — | 16.5 | 22 |
24 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00, H07 | — | 15 | 22 |
25 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D13 | — | 17.11 | … |
26 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01; D14; D15 | 15.5 | 17.11 | 19.5 |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D13 | — | 15.8 | … |
28 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01; D14; D15 | 15.5 | 15.8 | 14 |
29 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | 16 | 18 |
30 | Quản lý văn hoá | 7229042 | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | 14 | 14 |
31 | Việt Nam học | 7310630 | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | 18.5 | 17 |
32 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | D10 | — | 15.1 | … |
33 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00; A01; D01 | 15.5 | 15.1 | 14 |
34 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00; A01; D01 | 15.5 | 14 | 14 |
35 | Kế toán | 7340301 | D10 | — | 15 | … |
36 | Kế toán | 7340301 | A00; A01; D01 | 15.5 | 15 | 14 |
37 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | 14 | 14 |
38 | Khoa học máy tính | 7480101 | A02, A04 | — | 14.2 | 14 |
39 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00; A01 | 15.5 | 14.2 | 14 |
40 | Nông học | 7620109 | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | 14 | 14 |
41 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | 14.05 | 14 |
42 | Công tác xã hội | 7760101 | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | 14 | 14 |
43 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00; A01; B00; D07 | 24 | 14 | 20.7 |
44 | Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng) | 51140201 | M05, MO7, M11 | — | 15 | 19 |
45 | Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng) | 51140201 | M00 | 12.5 | 15 | … |
46 | Giáo dục Tiểu học (Hệ cao đẳng) | 51140202 | C01; C03; C04; D01 | 12.5 | 16.5 | 17.5 |
47 | Giáo dục Thể chất (Hệ cao đẳng) | 51140206 | T00, T05, T06, T07 | — | 16.66 | … |
48 | Sư phạm Toán học (Hệ cao đẳng) | 51140209 | A00, A01, A02, A04 | — | 15.1 | 16 |
49 | Sư phạm Tin học (Hệ cao đẳng) | 51140210 | A00, A01, A02, A04 | — | 16.85 | 16.4 |
50 | Sư phạm Vật lý (Hệ cao đẳng) | 51140211 | A00, A01, A02, A04 | — | 16.76 | 16.6 |
51 | Sư phạm Hoá học (Hệ cao đẳng) | 51140212 | A00, A06, B00, D07 | — | 16.06 | 16.7 |
52 | Sư phạm Sinh học (Hệ cao đẳng) | 51140213 | A02, B00, B02, D08 | — | 16.06 | … |
53 | Sư phạm Ngữ văn (Hệ cao đẳng) | 51140217 | C00, C19, D14, D15 | — | 15.5 | 18.55 |
54 | Sư phạm Lịch sử (Hệ cao đẳng) | 51140218 | C00, C19, D09, D14 | — | 15 | … |
55 | Sư phạm Địa lý (Hệ cao đẳng) | 51140219 | A07, C00, C04, D10 | — | 15 | 17.8 |
56 | Sư phạm Âm nhạc (Hệ cao đẳng) | 51140221 | N00, N01 | — | 16.5 | 20 |
57 | Sư phạm Mỹ thuật (Hệ cao đẳng) | 51140222 | H00, H07 | — | 15 | … |